Trục sau cho CASE Máy móc nông nghiệp
Tìm thấy kết quả: 23
CASE




Case Cx100, Cx50, Cx60, Cx70, Cx90 Rear Axle Housing 254365a1, 254364a1
Trục sau cho Máy cày
Cho mẫu xe: Rear Axle Housing - - - - Removed From: CX100 - - - - Part Number: 254365A1, 254364A1
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 2Năm 1ThángSố tham chiếu 1437-240223-152315081
450EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 13 247 685 VND
- ≈ 511 USD
Cho mẫu xe: Rear Axle Housing - - - - Removed From: CX100 - - - - Part Number: 254365A1, 254364A1
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (5)
Case C, Cx, 4000 4230 Rear Half Axle Lhs 119688a1, 404345r14, 66128c3, 404344r3
Trục sau cho Máy cày
Cho mẫu xe: Rear Half Axle Assy LHS - - - - Part numbers: - - Half Axle Housing LHS: 119688A1; - - Half Axle Shaft: 404345R14; - - Planetary Pinion x3 Z25 : 66128C3; - - Pinion Carrier: 404344R3; - - Ring Gear: 535317R1; - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1437-240221-122830070
676EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 19 900 966 VND
- ≈ 768 USD
Cho mẫu xe: Rear Half Axle Assy LHS - - - - Part numbers: - - Half Axle Housing LHS: 119688A1; - - Half Axle Shaft: 404345R14; - - Planetary Pinion x3 Z25 : 66128C3; - - Pinion Carrier: 404344R3; - - Ring Gear: 535317R1; - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán




Case 1394, 1494 David Brown 1490 Rear Axle Bevel Gear Z 7/43 K965895
Trục sau cho Máy cày
Cho mẫu xe: Rear Axle Bevel Gear Z 7/43 - - Part Number: - - K965895
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1438-100919-17093006
550EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 16 191 615 VND
- ≈ 625 USD
Cho mẫu xe: Rear Axle Bevel Gear Z 7/43 - - Part Number: - - K965895
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (10)
Case International 956, 1056 Rear Axle Differential Fork 3230701r91, 2706178r93
Trục sau cho Máy cày
Cho mẫu xe: Rear Axle Differenial Fork - - - - Part numbers: 3230701R91, 2706178R93
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1437-220422-135954079
105EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 3 091 126 VND
- ≈ 119 USD
Cho mẫu xe: Rear Axle Differenial Fork - - - - Part numbers: 3230701R91, 2706178R93
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán




Case 4000, C, 3000, Cx, 85 Series Cx100 Rear Axle Planetary Shaft Rhs 404343r1
Trục sau cho Máy cày
Cho mẫu xe: Rear Axle Planetary Shaft RHS (long) - - - - Part Number: - - 404343R1
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1437-280121-165955058
100EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 2 943 930 VND
- ≈ 113 USD
Cho mẫu xe: Rear Axle Planetary Shaft RHS (long) - - - - Part Number: - - 404343R1
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (10)
Case International 956, 1056 Rear Axle Centre Housing 1280964c2, 1289971c91
Trục sau cho Máy cày
Cho mẫu xe: Rear Axle Centre Housing - - - - Stamped Number: 1280964C2 - - - - 2wd with no shiftable pto option - - - - Part numbers for the referencies only: 1289971C91, 1289971C92
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1437-190822-150503076
730EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 21 490 689 VND
- ≈ 830 USD
Cho mẫu xe: Rear Axle Centre Housing - - - - Stamped Number: 1280964C2 - - - - 2wd with no shiftable pto option - - - - Part numbers for the referencies only: 1289971C91, 1289971C92
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (10)
Case Mx And Mxc Rear Axle Housing 220169a1
Trục sau cho Máy cày
Cho mẫu xe: Rear Axle housing - - - - Part Number : 220169A1
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1437-230419-114103029
650EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 19 135 545 VND
- ≈ 739 USD
Cho mẫu xe: Rear Axle housing - - - - Part Number : 220169A1
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (10)
International Case 885, 85, 95 Rear Half Axle Rhs 994512c, 99451c1, 535317r1
Trục sau cho Máy cày
Cho mẫu xe: Rear Half Axle Assy RHS - - - - Stamped Number: - - 994512C - - - - Part Numbers: - - Half Axle Housing: 99451C1; - - Ring Gear: 535317R1; - - Planetary Gear x3: 66128C2; - - Axle Shaft: 404345R13; - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1437-220221-165108029
400EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 11 775 720 VND
- ≈ 454 USD
Cho mẫu xe: Rear Half Axle Assy RHS - - - - Stamped Number: - - 994512C - - - - Part Numbers: - - Half Axle Housing: 99451C1; - - Ring Gear: 535317R1; - - Planetary Gear x3: 66128C2; - - Axle Shaft: 404345R13; - - - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (10)
Case C, Cx, 4000 Cx90 Rear Half Axle Lhs 119688a1, 1971154c1, 66128c3, 404344r3
Trục sau cho Máy cày
Cho mẫu xe: Rear Half Axle Assy LHS - - - - Stamped number: Axle housing LHS: 119688A1; - - Gear carrier: 1971154C1; - - - - Part numbers: - - Half Axle Housing LHS: 119688A1; - - Half Axle Shaft: 404345R14; - - Planetary Pinion x3 Z25 : 66128C3; - - Pinion Carrier: 404344R3; - - Ring Gear: 535317R1; - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1437-220221-173947070
676EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 19 900 966 VND
- ≈ 768 USD
Cho mẫu xe: Rear Half Axle Assy LHS - - - - Stamped number: Axle housing LHS: 119688A1; - - Gear carrier: 1971154C1; - - - - Part numbers: - - Half Axle Housing LHS: 119688A1; - - Half Axle Shaft: 404345R14; - - Planetary Pinion x3 Z25 : 66128C3; - - Pinion Carrier: 404344R3; - - Ring Gear: 535317R1; - -
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (10)
Case 1290, 1394 David Brown 1490 Rear Half Axle Lhs 10/49 K203977, K203976
Trục sau cho Máy cày
Cho mẫu xe: Rear Half Axle LHS - - Ratio 10/49 - - Complete - - - - Part Number: - - K203977, K203976
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Được phát hành: 2Năm 5ThángSố tham chiếu 1437-101019-144159095
150EUR
Giá đã có thuế GTGT
Thuế GTGT 23%
- ≈ 4 415 895 VND
- ≈ 170 USD
Cho mẫu xe: Rear Half Axle LHS - - Ratio 10/49 - - Complete - - - - Part Number: - - K203977, K203976
Ireland, CULLINAGH, COURTMACSHERRY, BANDON, CO CORK, Ireland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (8)
Case 995 - Obudowa Tylnego Mostu
Trục sau cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 2Năm 9ThángSố tham chiếu K3678
Hỏi giá
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (8)
Case 895 - Obudowa Tylnego Mostu
Trục sau cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 2Năm 9ThángSố tham chiếu K3673
Hỏi giá
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (8)
Case 895 - Tylny Most
Trục sau cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 3Năm 2ThángSố tham chiếu K3648
Hỏi giá
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (8)
Case 785 - Obudowa Tylnego Mostu
Trục sau cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 3Năm 2ThángSố tham chiếu K3676
Hỏi giá
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (8)
Case 795 - Tylny Most
Trục sau cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 3Năm 2ThángSố tham chiếu K3647
Hỏi giá
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (8)
Case 685 - Tylny Most
Trục sau cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 3Năm 2ThángSố tham chiếu K3644
Hỏi giá
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (8)
Case 795 - Obudowa Tylnego Mostu
Trục sau cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 3Năm 10ThángSố tham chiếu K3674
Hỏi giá
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán



Case Magnum 250 , 2004 rok Tylny Most
Trục sau cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 3Năm 10ThángSố tham chiếu K2353
2 337,23EUR
- ≈ 68 799 644,1 VND
- ≈ 2 657,72 USD
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (8)
Case 885 - Obudowa Tylnego Mostu
Trục sau cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 3Năm 10ThángSố tham chiếu K3675
Hỏi giá
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán





Xem tất cả ảnh (8)
Case 995 - Tylny Most
Trục sau cho Máy móc nông nghiệp
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Được phát hành: 3Năm 10ThángSố tham chiếu K3643
Hỏi giá
Ba Lan, Jastrzębniki 70 64-330 Jastrzębniki, Poland
Liên hệ người bán
Trang 1 trong số 2
Cập nhật thông tin: đăng ký nhận quảng cáo mớiNhận quảng cáo mới nhất phù hợp với sở thích của bạn
T1 new listing page - Trục sau cho CASE Máy móc nông nghiệp